Chat
Danh mục
Điều khiển Từ Xa Dùng  Led Phat IR

Điều khiển Từ Xa Dùng Led Phat IR

Số lượng:
Thêm vào giỏ
Điều khiển Từ Xa Dùng Led Phat IR đã được thêm vào giỏ hàng



ORG 0000H ;Đim nhp ca chương trình chính

LJMP MAIN
ORG 0003H ;
Đim nhp ca I0ISR
LJMP I0ISR
ORG 000BH ;
Đim nhp ca T0ISR
LJMP T0ISR
ORG 0030H
MAIN: MOV TMOD,#9 ;Ch
ương trình chính
MOV IP,#2 ;
ưu tiên ngt cho b định thi 0
MOV B,#0
MOV R0,#0 ;Ch
a v trí bit dch trong A

MOV R1,#20H ;Ch
a địa ch ca 1 byte trong ;RAM t 20h đến 23h, 4 byte này 
;ch
a ni dung t m• thu được và ;được ghi vào bng cách định địa ;ch gián tiếp qua R1
MOV DPTR,#012CH ;
Địa ch đầu bng d liu
MOV P0,#0 ;T
t mi thiết b ni vào máy
MOV P1,#0
MOV P2,#0
SETB IT0 ;Kích kh
i cnh
MOV IE,#83H ;Cho phép các ng
t
SJMP $ ;Ch
ngt
I0ISR: CLR TR0 ;D
ng b định thi
JB B.0,INT2 ;B.0=1 :
đ• nhn sườn xung đầu 
;tiên
SETB B.0
SJMP EXIT
INT2: MOV R7,TH0 ;
Đọc byte cao ca b định thi
JB B.1,KTBIT ;B.1=1 :
đ• nhn bit khi động
CJNE R7,#0E6H,N1
SJMP HALT
N1: JNC HALT
CJNE R7,#0E3H,N2
SJMP HALT
N2: JC HALT
SETB B.1
SJMP EXIT
KTBIT: CJNE R7,#0FCH,N3 ;Ki
m tra độ rng xung
SJMP HALT
N3: JNC HALT
CJNE R7,#0F9H,N4
SJMP HALT
N4: JNC GAN1
CJNE R7,#0F8H,N5
SJMP HALT
N5: JNC HALT
CJNE R7,#0F5H,N6
SJMP HALT
N6: JNC GAN0
SJMP HALT
GAN0: CLR C ;Bit nh
n giá tr ‘0’
SJMP N7
GAN1: SETB C ;Bit nh
n giá tr ‘1’
N7: RLC A

CJNE R0,#7,N8
MOV @R1,A
MOV R0,#0
INC R1
SJMP EXIT
N8: INC R0
EXIT: MOV TH0,#0E4H ;
Đặt li các giá tr sau khi thu 1 bit
MOV TL0,#0A7H
SETB TR0
RETI
HALT: MOV R0,#0 ;Thi
ết lp li các giá tr ban đầu 
;n
ếu bit thu được sai
MOV R1,#20H
MOV B,#0
RETI
T0ISR: CLR TR0 ;D
ng b định thi
CJNE R0,#0,THOAT
CJNE R1,#24H,THOAT
MOV A,20H
CJNE A,#0CH,THOAT ;Ki
m tra m• Sanyo
MOV A,22H
RR A
RR A
RR A ;Tách l
y 5 bit mang tin
MOVC A,@A+DPTR ;Chi
ếu vào b m•
MOV B,#8 ;X
để xut tín hiu ra cng
DIV AB
MOV R0,A
MOV A,#1
MOV R1,B
N9: CJNE R1,#0,N10
SJMP N11
N10: DEC R1
RL A
SJMP N9
N11: CJNE R0,#0,N12
XRL P0,A
SJMP THOAT1
N12: CJNE R0,#1,N13
XRL P1,A
SJMP THOAT1
N13: CJNE R0,#2,THOAT
XRL P2,A
THOAT1: MOV R3,#0FAH

D1: MOV R2,#78H
CPL P0.0
DJNZ R2,$
MOV R2,#78H
CPL P0.0
DJNZ R2,$
MOV R2,#78H
CPL P0.0
DJNZ R2,$
DJNZ R3,D1
THOAT: MOV B,#0
MOV R0,#0
MOV R1,#20H
RETI
ORG 012CH
TABLE: DB 15 ;B
ng m• tham chiếu
DB 1
DB 0
DB 9
DB 0
DB 5
DB 0
DB 20
DB 17
DB 3
DB 19
DB 11
DB 0
DB 7
DB 0
DB 22
DB 16
DB 2
DB 18
DB 10
DB 13
DB 6
DB 0
DB 23
DB 0
DB 4
DB 14
DB 12
DB 0
DB 8
DB 21
DB 0



Blog Điện Tử | Tin Học